Đọc nhanh: 科尔沁左翼中 (khoa nhĩ thấm tả dực trung). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Horqin Left Middle hoặc Khorchin Züün Garyn Dund khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.
科尔沁左翼中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Horqin Left Middle hoặc Khorchin Züün Garyn Dund khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông
Horqin Left Middle banner or Khorchin Züün Garyn Dund khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尔沁左翼中
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
尔›
左›
沁›
科›
翼›