一眼 yīyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhất nhãn】

Đọc nhanh: 一眼 (nhất nhãn). Ý nghĩa là: nhìn thoáng qua, một cái nhìn thoáng qua, xem nhanh. Ví dụ : - 甚至看都不能让他看一眼 Thậm chí sẽ không cho anh ta một cái nhìn thoáng qua về cô ấy.. - 我就快快看一眼 Tôi chỉ muốn nhìn sơ qua.

Ý Nghĩa của "一眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

一眼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn thoáng qua

a glance

✪ 2. một cái nhìn thoáng qua

a glimpse

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甚至 shènzhì kàn dōu 不能 bùnéng ràng kàn 一眼 yīyǎn

    - Thậm chí sẽ không cho anh ta một cái nhìn thoáng qua về cô ấy.

✪ 3. xem nhanh

a quick look

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù 快快 kuàikuài kàn 一眼 yīyǎn

    - Tôi chỉ muốn nhìn sơ qua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一眼

  • volume volume

    - 一个 yígè 心眼儿 xīnyǎner wèi 集体 jítǐ

    - một lòng vì tập thể

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 对视 duìshì le 一眼 yīyǎn

    - Hai người đối mặt nhìn nhau.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 明澈 míngchè de 眼睛 yǎnjing

    - một đôi mắt trong sáng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn yòu dào 学期末 xuéqīmò le

    - Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái 远在天边 yuǎnzàitiānbiān 近在眼前 jìnzàiyǎnqián 无论如何 wúlùnrúhé 一定 yídìng 找到 zhǎodào

    - Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng

  • volume

    - 今天 jīntiān kàn le 一眼 yīyǎn 那台 nàtái 离心机 líxīnjī

    - Tôi đã xem qua máy ly tâm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao