Đọc nhanh: 一眼 (nhất nhãn). Ý nghĩa là: nhìn thoáng qua, một cái nhìn thoáng qua, xem nhanh. Ví dụ : - 甚至看都不能让他看一眼 Thậm chí sẽ không cho anh ta một cái nhìn thoáng qua về cô ấy.. - 我就快快看一眼 Tôi chỉ muốn nhìn sơ qua.
一眼 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn thoáng qua
a glance
✪ 2. một cái nhìn thoáng qua
a glimpse
- 甚至 看 都 不能 让 他 看 一眼
- Thậm chí sẽ không cho anh ta một cái nhìn thoáng qua về cô ấy.
✪ 3. xem nhanh
a quick look
- 我 就 快快 看 一眼
- Tôi chỉ muốn nhìn sơ qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一眼
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
眼›