眼眶 yǎnkuàng
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn khuông】

Đọc nhanh: 眼眶 (nhãn khuông). Ý nghĩa là: viền mắt; vành mắt, hốc mắt. Ví dụ : - 眼眶里含着泪水。 vành mắt ngấn lệ. - 他揉了揉眼眶。 anh ấy dụi mắt một cái.

Ý Nghĩa của "眼眶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼眶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viền mắt; vành mắt

眼皮的边缘所构成的框儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼眶里 yǎnkuànglǐ 含着泪 hánzhelèi shuǐ

    - vành mắt ngấn lệ

✪ 2. hốc mắt

眼睛周围的部位

Ví dụ:
  • volume volume

    - róu le róu 眼眶 yǎnkuàng

    - anh ấy dụi mắt một cái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼眶

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 眼眶里 yǎnkuànglǐ 含着泪 hánzhelèi shuǐ

    - vành mắt ngấn lệ

  • volume volume

    - 眼泪 yǎnlèi 夺眶而出 duókuàngérchū

    - nước mắt trào ra.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn yòu dào 学期末 xuéqīmò le

    - Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 有效 yǒuxiào de 水力 shuǐlì shì 女人 nǚrén de 眼泪 yǎnlèi

    - Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.

  • volume volume

    - róu le róu 眼眶 yǎnkuàng

    - anh ấy dụi mắt một cái.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng 试着 shìzhe yòng 微笑 wēixiào 细数 xìshǔ gěi de shāng 无奈 wúnài 最后 zuìhòu lèi què suí 微笑 wēixiào 流出 liúchū 眼眶 yǎnkuàng

    - Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:丨フ一一一一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUSMG (月山尸一土)
    • Bảng mã:U+7736
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao