眼镜架 yǎnjìng jià
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn kính giá】

Đọc nhanh: 眼镜架 (nhãn kính giá). Ý nghĩa là: gọng kính đeo mắt.

Ý Nghĩa của "眼镜架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼镜架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gọng kính đeo mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼镜架

  • volume volume

    - 戴眼镜 dàiyǎnjìng néng 看见 kànjiàn ma

    - Không đeo kính cậu có thấy không?

  • volume volume

    - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • volume volume

    - 墨镜 mòjìng néng 保护 bǎohù 眼睛 yǎnjing

    - Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.

  • volume volume

    - 眼镜 yǎnjìng yóu 镜片 jìngpiàn 镜架 jìngjià 构成 gòuchéng

    - Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.

  • volume volume

    - dài le 一个 yígè 隐形眼镜 yǐnxíngyǎnjìng

    - Anh ấy đeo kính áp tròng.

  • volume volume

    - 吵架 chǎojià shí 不要 búyào 咬字眼儿 yǎozìyǎnér

    - Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.

  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù 近视眼镜 jìnshìyǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính cận.

  • volume volume

    - 亲眼看到 qīnyǎnkàndào 他们 tāmen zài 吵架 chǎojià

    - Tôi tận mắt thấy họ đang cãi nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh , Kính
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYTU (重金卜廿山)
    • Bảng mã:U+955C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao