Đọc nhanh: 已曝光的幻灯片胶片 (dĩ bộc quang đích huyễn đăng phiến giao phiến). Ý nghĩa là: Phim điện ảnh; đã phơi sáng Phim điện ảnh; đã lộ sáng.
已曝光的幻灯片胶片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim điện ảnh; đã phơi sáng Phim điện ảnh; đã lộ sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已曝光的幻灯片胶片
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
- 他 丢掉 了 珍贵 的 照片
- Anh ấy đã làm mất bức ảnh quý giá.
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
- 她 用 幻灯片 展示 了 越南 的 风土人情
- cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.
- 羊群 把 这片 的 草 都 啃 光 了
- Đàn dê gặm sạch mảnh cỏ này rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
已›
幻›
曝›
灯›
片›
的›
胶›