Đọc nhanh: 眼镜儿 (nhãn kính nhi). Ý nghĩa là: mắt kính.
眼镜儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼镜儿
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 他 抹 下 眼镜
- Anh ấy vuốt kính xuống.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
眼›
镜›