Đọc nhanh: 眼线膏 (nhãn tuyến cao). Ý nghĩa là: Kem kẻ mắt.
眼线膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kem kẻ mắt
眼线膏这种眼部化妆品有两个主要特点,第一是质感表现力强,眼线液除了上色明显,几乎没有特别的质感效果,但眼线膏可以表现珠光、哑光、金属光泽等不同的质地效果,第二是它的妆效比眼线液还要长久、自然,是最长效的眼线产品,所以很多专业化妆师的化妆箱里都会有眼线膏这项。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼线膏
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 我 头痛 得 很 厉害 , 连 光线 都 让 我 的 眼睛 疼
- Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
线›
膏›