眼生 yǎn shēng
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn sinh】

Đọc nhanh: 眼生 (nhãn sinh). Ý nghĩa là: lạ mắt. Ví dụ : - 几年不到这儿来连从前最熟的路也眼生了。 mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.

Ý Nghĩa của "眼生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼生 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạ mắt

看着不认识或不熟悉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几年 jǐnián 不到 búdào 这儿 zhèér lái lián 从前 cóngqián 最熟 zuìshú de 眼生 yǎnshēng le

    - mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼生

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - 放眼望去 fàngyǎnwàngqù 一派 yīpài 生气勃勃 shēngqìbóbó de 景象 jǐngxiàng

    - phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.

  • volume volume

    - dèng zhe 眼睛 yǎnjing 生气 shēngqì kàn

    - Anh ấy trừng mắt tức giận nhìn tôi.

  • volume volume

    - yòng 严峻 yánjùn de 眼神 yǎnshén 看着 kànzhe 学生 xuésheng

    - Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié tài 小心眼儿 xiǎoxīnyǎner le wèi 这么 zhème 点事 diǎnshì 值得 zhíde 生气 shēngqì

    - mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.

  • volume volume

    - shì 过去 guòqù de 学生 xuésheng 怪道 guàidào 觉得 juéde 眼熟 yǎnshú

    - nó là học trò cũ của tôi, thảo nào trông quen quen.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de 眼神 yǎnshén zài 下降 xiàjiàng

    - Bác sĩ nói thị lực của anh ấy đang giảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao