Đọc nhanh: 眼中刺 (nhãn trung thích). Ý nghĩa là: một cái gai trong mắt của một người, (nghĩa bóng) một cái gai trong thịt của một người.
眼中刺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một cái gai trong mắt của một người
a thorn in one's eye
✪ 2. (nghĩa bóng) một cái gai trong thịt của một người
fig. a thorn in one's flesh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼中刺
- 他们 计划 暗中 刺 敌人
- Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 在 他 的 眼中 她 总是 不 好看 的
- trong mắt anh ta cô ấy không hấp dẫn.
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 你 是 数学老师 眼中 的 红人
- Bạn là người được giáo viên toán thương yêu nhất.
- 她 的 眼中 充满 了 恐惧
- Trong mắt cô ấy tràn đầy nỗi sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
刺›
眼›