Đọc nhanh: 刺参 (thứ tham). Ý nghĩa là: hải sâm.
刺参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải sâm
海参的一种,身体黑褐色,背面有肉质刺状突起也叫沙噀 (shāxùn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺参
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 个别 同学 没 参加 班会
- Học sinh cá biệt không tham gia họp lớp.
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 谁 会 穿靴 刺 参加 彩弹 大战
- Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
参›