volume volume

Từ hán việt: 【thứ.thích】

Đọc nhanh: (thứ.thích). Ý nghĩa là: đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên; xăm, chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động, ám sát; hành thích; giết lén. Ví dụ : - 尖竹刺穿了旧轮胎。 Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.. - 长矛刺中了敌胸膛。 Cây thương đâm trúng ngực địch.. - 那游戏相当刺神经。 Trò chơi đó khá kích thích thần kinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 4

khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên; xăm

尖的东西进入或穿过物体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尖竹 jiānzhú 刺穿 cìchuān le jiù 轮胎 lúntāi

    - Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.

  • volume volume

    - 长矛 chángmáo 刺中 cìzhòng le 胸膛 xiōngtáng

    - Cây thương đâm trúng ngực địch.

✪ 2. chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động

刺激

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游戏 yóuxì 相当 xiāngdāng 神经 shénjīng

    - Trò chơi đó khá kích thích thần kinh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 新闻 xīnwén 观众 guānzhòng 情绪 qíngxù

    - Tin tức này kích thích cảm xúc của khán giả.

✪ 3. ám sát; hành thích; giết lén

暗杀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 暗中 ànzhōng 敌人 dírén

    - Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.

  • volume volume

    - bèi pài 反叛者 fǎnpànzhě

    - Anh ta được cử đi ám sát kẻ phản loạn.

✪ 4. trinh sát; dò thám; hỏi thăm

侦探;打听

Ví dụ:
  • volume volume

    - pài rén 刺探 cìtàn 敌军 díjūn 动静 dòngjìng

    - Phái người đi thăm dò hành động của quân địch.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 刺探 cìtàn 案件 ànjiàn 真相 zhēnxiàng

    - Cố gắng dò thám chân tướng của vụ án.

✪ 5. châm biếm; chế nhạo

讽刺

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè duàn 表演 biǎoyǎn 充满 chōngmǎn 讽刺 fěngcì

    - Phần biểu diễn này đầy châm biếm.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou de 玩笑 wánxiào 有些 yǒuxiē 讽刺 fěngcì

    - Trò đùa của bạn có chút châm biếm.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. danh thiếp; tấm thiếp nhỏ

名片

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì de 名刺 míngcì

    - Đây là danh thiếp của tôi nhé.

  • volume volume

    - 名刺 míngcì shàng yǒu 电话 diànhuà

    - Trên danh thiếp có số điện thoại của anh ấy.

✪ 2. giằm; gai; xương

(刺 儿) 尖锐象针的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 板栗 bǎnlì dài zhe 尖锐 jiānruì

    - Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 鱼刺 yúcì 十分 shífēn 尖锐 jiānruì

    - Xương cá này rất nhọn.

✪ 3. phần nhô ra

物体表面或人皮肤上小而尖的凸起物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī yǒu 很多 hěnduō xiǎo 刺儿 cìér

    - Hoa hồng có nhiều gai nhỏ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng zhǎng le xiē

    - Anh ấy có một vài mụn cám trên mặt.

✪ 4. họ Thứ

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Thứ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. số từ+根+刺

số lượng cụ thể của các vật nhọn nhỏ như gai hoặc châm

Ví dụ:
  • volume

    - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • volume

    - 这片 zhèpiàn 叶子 yèzi 旁有 pángyǒu 六根 liùgēn

    - Bên cạnh chiếc lá này có sáu cái gai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 尖锐 jiānruì 声音 shēngyīn 刺耳 cìěr hěn

    - Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.

  • volume volume

    - de 失败 shībài zhēn 讽刺 fěngcì

    - Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ hěn 讽刺 fěngcì

    - Lời nói của anh thật mỉa mai.

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 特别 tèbié 刺激 cìjī

    - Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 讽刺 fěngcì

    - Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 刺激 cìjī de 立体电影 lìtǐdiànyǐng

    - Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.

  • volume volume

    - de 学术报告 xuéshùbàogào 打算 dǎsuàn 重点 zhòngdiǎn tán 针刺麻醉 zhēncìmázuì zài 脑外科 nǎowàikē 方面 fāngmiàn de 应用 yìngyòng

    - Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao