Đọc nhanh: 眼药水 (nhãn dược thuỷ). Ý nghĩa là: thuốc nhỏ mắt, kem dưỡng da mắt.
眼药水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nhỏ mắt
eye drops
✪ 2. kem dưỡng da mắt
eye lotion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼药水
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 她 给 孩子 点 了 眼药
- Cô ấy nhỏ thuốc mắt cho đứa trẻ.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 她 话 是 这么 说 的 , 可 眼里 始终 浸着 泪水
- Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
眼›
药›