部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điều.diêu.điêu.điệu】
Đọc nhanh: 铫 (điều.diêu.điêu.điệu). Ý nghĩa là: cái siêu; cái ấm; siêu; ấm. Ví dụ : - 药铫儿。 siêu sắc thuốc; siêu thuốc. - 沙铫儿。 siêu đất
铫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái siêu; cái ấm; siêu; ấm
(铫儿) 铫子
- 药铫儿 yàodiàoér
- siêu sắc thuốc; siêu thuốc
- 沙铫儿 shādiàoér
- siêu đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铫
铫›
Tập viết