diào
volume volume

Từ hán việt: 【điều.diêu.điêu.điệu】

Đọc nhanh: (điều.diêu.điêu.điệu). Ý nghĩa là: cái siêu; cái ấm; siêu; ấm. Ví dụ : - 药铫儿。 siêu sắc thuốc; siêu thuốc. - 沙铫儿。 siêu đất

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái siêu; cái ấm; siêu; ấm

(铫儿) 铫子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 药铫儿 yàodiàoér

    - siêu sắc thuốc; siêu thuốc

  • volume volume

    - 沙铫儿 shādiàoér

    - siêu đất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 沙铫儿 shādiàoér

    - siêu đất

  • volume volume

    - 药铫儿 yàodiàoér

    - siêu sắc thuốc; siêu thuốc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Yáo
    • Âm hán việt: Diêu , Điêu , Điều , Điệu
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCLMO (重金中一人)
    • Bảng mã:U+94EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp