tiào
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu】

Đọc nhanh: (thiếu). Ý nghĩa là: bán; bán lương thực. Ví dụ : - 粜米 bán lúa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bán; bán lương thực

卖出 (粮食) (跟''籴''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiào

    - bán lúa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tiào

    - bán lúa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiào
    • Âm hán việt: Thiếu
    • Nét bút:フ丨丨フ丨丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UUFD (山山火木)
    • Bảng mã:U+7C9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp