部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiếu】
Đọc nhanh: 粜 (thiếu). Ý nghĩa là: bán; bán lương thực. Ví dụ : - 粜米 bán lúa
粜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán; bán lương thực
卖出 (粮食) (跟''籴''相对)
- 粜 tiào 米 mǐ
- bán lúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粜
粜›
Tập viết
mua; thu mua (lượng thực)đong