会儿 huì er
volume volume

Từ hán việt: 【hội nhi】

Đọc nhanh: 会儿 (hội nhi). Ý nghĩa là: một chút; một lát; một hồi; lúc. Ví dụ : - 一会儿 một chút; một lát.. - 这会儿 lúc này. - 等会儿 đợi một chút

Ý Nghĩa của "会儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. một chút; một lát; một hồi; lúc

指很短的一段时间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer

    - một chút; một lát.

  • volume volume

    - 这会儿 zhèhuìer

    - lúc này

  • volume volume

    - 等会儿 děnghuìer

    - đợi một chút

  • volume volume

    - yòng 不了 bùliǎo duō 大会 dàhuì ér

    - không lâu đâu

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会儿

  • volume volume

    - gāng 出门 chūmén děng 一会儿 yīhuìer ba

    - Anh ấy vừa mới ra ngoài, anh hãy đợi một chút!

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer

    - một chút; một lát.

  • volume volume

    - 记得 jìde cóng 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 宝贝儿 bǎobèier jiù 学会 xuéhuì le 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài

    - Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 厂里 chǎnglǐ 还要 háiyào 开会 kāihuì

    - Lát nữa trong xưởng còn phải họp

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao