Đọc nhanh: 真金不怕火来烧 (chân kim bất phạ hoả lai thiếu). Ý nghĩa là: xem 真金 不怕火煉 | 真金 不怕火炼.
真金不怕火来烧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 真金 不怕火煉 | 真金 不怕火炼
see 真金不怕火煉|真金不怕火炼 [zhēn jīn bù pà huǒ liàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真金不怕火来烧
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 因为 我们 心中 永远 燃烧 着 不灭 圣火
- Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 这 人 真要命 , 火车 都 快 开 了 , 他 还 不来
- Thằng này liều mạng thật, xe lửa sắp chạy mà nó vẫn chưa đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
怕›
来›
火›
烧›
真›
金›