煅烧 duànshāo
volume volume

Từ hán việt: 【đoán thiếu】

Đọc nhanh: 煅烧 (đoán thiếu). Ý nghĩa là: nung khô; nung.

Ý Nghĩa của "煅烧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煅烧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nung khô; nung

把物料加热到低于熔点的一定温度,使其除去所含结晶水、二氧化碳或三氧化硫等挥发性物质如加热石灰石,除去二氧化碳而成生石灰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅烧

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 工厂 gōngchǎng 烧砖 shāozhuān

    - Họ đang nung gạch trong nhà máy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 内热 nèirè ér 发烧 fāshāo

    - Anh ấy bị sốt vì nóng trong.

  • volume volume

    - chī le 三丸 sānwán 退烧药 tuìshāoyào

    - Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī gāng 出炉 chūlú de 烧饼 shāobing

    - Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 周末 zhōumò 烧烤 shāokǎo 肉类 ròulèi

    - Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHJE (火竹十水)
    • Bảng mã:U+7145
    • Tần suất sử dụng:Thấp