Đọc nhanh: 工业用振荡器 (công nghiệp dụng chấn đãng khí). Ý nghĩa là: máy rung dùng trong công nghiệp.
工业用振荡器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rung dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用振荡器
- 振兴 工业
- chấn hưng ngành công nghiệp.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
器›
工›
振›
用›
荡›