真格的 zhēngéde
volume volume

Từ hán việt: 【chân các đích】

Đọc nhanh: 真格的 (chân các đích). Ý nghĩa là: thật; thật sự. Ví dụ : - 真格的你到底去不去? nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。

Ý Nghĩa của "真格的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真格的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thật; thật sự

实在的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真格的 zhēngéde 到底 dàodǐ 去不去 qùbùqù

    - nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真格的

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 真的 zhēnde 很拗 hěnǎo

    - Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.

  • volume volume

    - 下龙湾 xiàlóngwān de 风景 fēngjǐng zhēn měi

    - Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.

  • volume volume

    - 真格的 zhēngéde 到底 dàodǐ 去不去 qùbùqù

    - nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 性格 xìnggé 完全 wánquán 不同 bùtóng de rén zài 一起 yìqǐ 难免 nánmiǎn 产生矛盾 chǎnshēngmáodùn

    - Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.

  • volume volume

    - yào 认真 rènzhēn 点验 diǎnyàn 合格 hégé de 商品 shāngpǐn 剔除 tīchú 出去 chūqù

    - Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.

  • volume volume

    - 秋季 qiūjì de 新英格兰 xīnyīnggélán 真是太 zhēnshitài měi le

    - New England mùa thu thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 开展批评 kāizhǎnpīpíng yào 动真格的 dòngzhēngéde 不能 bùnéng 讲情面 jiǎngqíngmiàn

    - Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.

  • - 不会 búhuì ba zhè 可能 kěnéng shì 真的 zhēnde

    - Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao