Đọc nhanh: 真格的 (chân các đích). Ý nghĩa là: thật; thật sự. Ví dụ : - 真格的,你到底去不去? nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。
真格的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thật; thật sự
实在的
- 真格的 , 你 到底 去不去
- nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真格的
- 他 性格 真的 很拗
- Tính cách của anh ấy thật bướng bỉnh.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 真格的 , 你 到底 去不去
- nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 开展批评 要 动真格的 不能 讲情面
- Phê bình phải nghiêm túc, không nói theo cảm tính.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
的›
真›