Đọc nhanh: 真有你的 (chân hữu nhĩ đích). Ý nghĩa là: biểu thị sự tán dương hoặc phê bình; tránh móc;.... của người nói. Ví dụ : - 你一个人抓住了两个小偷,真有你的! một mình bạn bắt được hai tên trộm, hay cho bạn!
真有你的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thị sự tán dương hoặc phê bình; tránh móc;.... của người nói
《真有你的》,是2003年电视剧《聚宝盆》主题曲,演唱者张卫健、苏永康。
- 你 一个 人 抓住 了 两个 小偷 , 真有 你 的 !
- một mình bạn bắt được hai tên trộm, hay cho bạn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真有你的
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 你 真的 有 好 女儿 啊 !
- Bạn thật sự có một cô con gái tốt.
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
- 你 一个 人 抓住 了 两个 小偷 , 真有 你 的 !
- một mình bạn bắt được hai tên trộm, hay cho bạn!
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
- 你 的 意见 很 有 道理 , 真的 是 说得对
- Ý kiến của bạn rất hợp lý, thật sự là nói đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
有›
的›
真›