Đọc nhanh: 说真的 (thuyết chân đích). Ý nghĩa là: Nói thật; lời thật.
说真的 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nói thật; lời thật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说真的
- 他 说话 的 样子 真 欠揍
- Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.
- 他 说 的话 半真半假
- Lời anh ta nói nửa thật nửa giả.
- 你 是不是 觉得 这句 话 真是 说 中 了 你 的 心事 ?
- Có phải anh cảm thấy những lời này thật sự nói trúng tâm sự của anh không?
- 他 说 的话 很 真诚
- Lời nói của anh ấy rất chân thành.
- 他 说话 的 神气 特别 认真
- anh ấy nói có vẻ rất chân thật.
- 他 说 的 太快 了 , 我 真 不 懂 !
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi thật không hiểu nổi!
- 你 说 他 真的 做到 这个 ? 不 可能 吧 !
- Bạn nói anh ấy thật sự làm được điều này à? Không thể nào!
- 你 是 说真的 , 还是 在 开玩笑 ? 不会 吧 !
- Bạn đang nói thật hay đùa đấy? Không phải chứ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
真›
说›