去你的 qù nǐ de
volume volume

Từ hán việt: 【khứ nhĩ đích】

Đọc nhanh: 去你的 (khứ nhĩ đích). Ý nghĩa là: Hòa hợp với bạn!. Ví dụ : - 能去你的办公室一会吗 Tôi có thể gặp bạn trong văn phòng của bạn một lát được không?

Ý Nghĩa của "去你的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去你的 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hòa hợp với bạn!

Get along with you!

Ví dụ:
  • volume volume

    - néng de 办公室 bàngōngshì 一会 yīhuì ma

    - Tôi có thể gặp bạn trong văn phòng của bạn một lát được không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去你的

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu yǒu 号码 hàomǎ suǒ de 原型 yuánxíng 想要 xiǎngyào 校验 jiàoyàn

    - Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.

  • volume volume

    - xiān 探探 tàntàn de 口风 kǒufēng kàn 是不是 shìbúshì 愿意 yuànyì

    - trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?

  • volume volume

    - 他分 tāfēn 明朝 míngcháo lái de 方向 fāngxiàng de 怎么 zěnme 没有 méiyǒu 看见 kànjiàn

    - nó rõ ràng là từ phía anh đi tới, lẽ nào anh lại không thấy nó?

  • volume volume

    - de 家里 jiālǐ 刚刚 gānggang 发生 fāshēng le 变故 biàngù jiù 他家 tājiā 要债 yàozhài zhè 不是 búshì 趁火打劫 chènhuǒdǎjié ma

    - Nhà anh ta vừa xảy ra biến động lớn bạn liền đến nhà anh ta đòi nợ, chẳng khác nào thừa nước đục thả câu sao?

  • volume volume

    - ba de shì dài 手儿 shǒuér jiù zuò le

    - anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zhè 几个 jǐgè yuè de qián 打趸儿 dǎdǔnér lǐng

    - các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.

  • volume volume

    - 收集 shōují 一下 yīxià 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!

  • volume volume

    - shì 通窍 tōngqiào de rén 用不着 yòngbuzháo 开导 kāidǎo

    - anh ấy là người rất biết điều, không cần anh đi giảng giải khuyên bảo anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao