Đọc nhanh: 你的眼睛很美 (nhĩ đích nhãn tình ngận mĩ). Ý nghĩa là: Mắt của em rất đẹp.
你的眼睛很美 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mắt của em rất đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的眼睛很美
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 看 你 的 眼睛 这么 沉
- Nhìn mắt bạn nặng trĩu vậy.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 她 的 眼睛 很尖
- Mắt cô ấy rất tinh.
- 眼睛 的 郭框 很漂亮
- Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.
- 她 的 眼睛 很大
- Đôi mắt của cô ấy rất to.
- 我 头痛 得 很 厉害 , 连 光线 都 让 我 的 眼睛 疼
- Đau đầu tôi rất dữ dội, ngay cả ánh sáng cũng làm mắt tôi đau.
- 你 的 提议 真是 很 完美
- Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
很›
的›
眼›
睛›
美›