你的身材很美 nǐ de shēncái hěn měi
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ đích thân tài ngận mĩ】

Đọc nhanh: 你的身材很美 (nhĩ đích thân tài ngận mĩ). Ý nghĩa là: Thân hình của em rất đẹp.

Ý Nghĩa của "你的身材很美" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你的身材很美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thân hình của em rất đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的身材很美

  • volume volume

    - de 身材 shēncái hěn 匀称 yúnchèn

    - Thân hình của anh ấy rất cân đối.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao hěn měi

    - Lông mày của bạn rất đẹp.

  • volume volume

    - de 身材 shēncái hěn 丰满 fēngmǎn

    - Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.

  • volume volume

    - 所在 suǒzài de 城市 chéngshì hěn 美丽 měilì

    - Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.

  • volume volume

    - de liǎn hěn 适合 shìhé zuò 美杜莎 měidùshā

    - Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.

  • volume volume

    - de 身姿 shēnzī hěn 婷美 tíngměi

    - Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 模特 mótè de 身材 shēncái hěn hǎo

    - Người mẫu này có dáng đẹp.

  • - de 提议 tíyì 真是 zhēnshi hěn 完美 wánměi

    - Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao