Đọc nhanh: 你的身材很美 (nhĩ đích thân tài ngận mĩ). Ý nghĩa là: Thân hình của em rất đẹp.
你的身材很美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thân hình của em rất đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的身材很美
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 她 的 身材 很 丰满
- Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.
- 你 所在 的 城市 很 美丽
- Thành phố nơi bạn đang ở rât đẹp.
- 你 的 脸 很 适合 做 美杜莎
- Bạn sẽ tạo ra một Medusa tuyệt vời.
- 她 的 身姿 很 婷美
- Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.
- 这个 模特 的 身材 很 好
- Người mẫu này có dáng đẹp.
- 你 的 提议 真是 很 完美
- Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
很›
材›
的›
美›
身›