Đọc nhanh: 真番郡 (chân phiên quận). Ý nghĩa là: Zhenpan commandery (108 TCN-c. 300 AD), một trong bốn biệt kích triều đại nhà Hán ở Bắc Triều Tiên.
✪ 1. Zhenpan commandery (108 TCN-c. 300 AD), một trong bốn biệt kích triều đại nhà Hán ở Bắc Triều Tiên
Zhenpan commandery (108 BC-c. 300 AD), one of four Han dynasty commanderies in north Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真番郡
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 黄昏 的 天空 真 美
- Bầu trời hoàng hôn thật đẹp.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›
真›
郡›