Đọc nhanh: 真后生动物 (chân hậu sinh động vật). Ý nghĩa là: eumetazoa, phạm vi phụ của động vật trừ bọt biển.
真后生动物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. eumetazoa
✪ 2. phạm vi phụ của động vật trừ bọt biển
subkingdom of animals excluding sponges
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真后生动物
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 灾难 发生 后 , 救援队 立即行动
- Sau khi thảm họa xảy ra, đội cứu trợ đã hành động ngay lập tức.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 你 真的 是 后生可畏
- Bạn thật là tuổi nhỏ đáng phục.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
后›
物›
生›
真›