Đọc nhanh: 原生动物 (nguyên sinh động vật). Ý nghĩa là: động vật nguyên sinh.
原生动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật nguyên sinh
最原始最简单的动物,生活在水中或其他生物体内,大都是单细胞动物,有的由多数个体组成群体生活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原生动物
- 善待 动物 , 珍惜 生命
- Đối xử tốt với động vật, trân trọng sinh mạng.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
原›
物›
生›