真亮 zhēn liàng
volume volume

Từ hán việt: 【chân lượng】

Đọc nhanh: 真亮 (chân lượng). Ý nghĩa là: sạch.

Ý Nghĩa của "真亮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真亮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sạch

clear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真亮

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shuō 诸葛亮 zhūgěliàng 能掐会算 néngqiāhuìsuàn zhēn nǎi 神人 shénrén

    - Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.

  • volume volume

    - 眉清目秀 méiqīngmùxiù zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.

  • volume volume

    - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 一位 yīwèi 漂亮 piàoliàng 姑娘 gūniang

    - Cô ấy đúng là một cô gái xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 黄头发 huángtóufà 真是 zhēnshi 漂亮 piàoliàng 极了 jíle

    - Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 锦衣 jǐnyī zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.

  • volume volume

    - xīn mǎi de 书包 shūbāo zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Cặp sách mới của bạn thật đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao