Đọc nhanh: 真声 (chân thanh). Ý nghĩa là: giọng điệu, giọng nói tự nhiên, ngược lại: falsetto 假聲 | 假声.
真声 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. giọng điệu
modal voice
✪ 2. giọng nói tự nhiên
natural voice
✪ 3. ngược lại: falsetto 假聲 | 假声
opposite: falsetto 假聲|假声 [jiǎ shēng]
✪ 4. giọng nói thật
true voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真声
- 电锯 的 声音 真 扎耳朵
- âm thanh của cưa điện thật chói tai.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 这 段 相声 真哏
- đoạn tấu này thật hài hước.
- 噪声 不断 , 真让人 烦
- Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 这个 曲子 怪声 怪调 的 , 真 难听
- điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
- 她 的 歌声 真的 非常 迷人
- Giọng hát của cô ấy rất cuốn hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
真›