Đọc nhanh: 真义 (chân nghĩa). Ý nghĩa là: chân nghĩa; nghĩa chính; ý chính.
真义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân nghĩa; nghĩa chính; ý chính
真正的意义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真义
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
真›