看上去 kàn shàngqù
volume volume

Từ hán việt: 【khán thượng khứ】

Đọc nhanh: 看上去 (khán thượng khứ). Ý nghĩa là: có vẻ như, nó sẽ xuất hiện. Ví dụ : - 看上去像是约会 Nó có vẻ giống như một cuộc hẹn hò.

Ý Nghĩa của "看上去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

看上去 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có vẻ như

it seems (that)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 约会 yuēhuì

    - Nó có vẻ giống như một cuộc hẹn hò.

✪ 2. nó sẽ xuất hiện

it would appear

So sánh, Phân biệt 看上去 với từ khác

✪ 1. 看起来 vs 看上去

Giải thích:

- "看起来" vừa thể hiện sau khi thông qua mắt - cơ quan thị giác đưa ra phán đoán, kết luận ; vừa thể hiện sau khi thông qua suy nghĩ đưa ra phán đoán và kết luận.
- "看上去" chỉ thể hiện sau khi thông qua mắt nhìn đưa ra phán đoán, kết luận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看上去

  • volume volume

    - 瘦长 shòucháng 结实 jiēshí de 身体 shēntǐ 看上去 kànshangqu 精力充沛 jīnglìchōngpèi

    - Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.

  • volume volume

    - 身穿 shēnchuān 一套 yītào 西服 xīfú 看上去 kànshangqu 像是 xiàngshì 量身定做 liángshēndìngzuò de

    - anh ấy đang mặc một bộ đồ tây, trông giống như một bộ đồ may đo vậy.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu 疲惫不堪 píbèibùkān

    - Bạn trông rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 看上去 kànshangqu hěn 别扭 bièniǔ

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu 别的 biéde 少女 shàonǚ 一样 yīyàng

    - Cô ấy trông giống như bất kỳ cô gái nào khác.

  • volume volume

    - 看上去 kànshangqu xiàng 超人 chāorén

    - Anh ta trông giống siêu nhân.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 看上去 kànshangqu 非常 fēicháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Biển cả nhìn rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 上市 shàngshì 看看 kànkàn ba

    - Chúng ta cùng đi chợ xem nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao