看看 kàn kan
volume volume

Từ hán việt: 【khán khán】

Đọc nhanh: 看看 (khán khán). Ý nghĩa là: xem; coi; nhìn coi; quan sát. Ví dụ : - 你能帮我看看这个文件吗? Bạn có thể giúp tôi xem cái tài liệu này được không?. - 我要好好看看这份合同。 Tôi phải xem kỹ hợp đồng này.. - 他让我看看你的照片。 Anh ấy bảo tôi xem ảnh của bạn.

Ý Nghĩa của "看看" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

看看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem; coi; nhìn coi; quan sát

表示观察;查看的动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - néng bāng 看看 kànkàn 这个 zhègè 文件 wénjiàn ma

    - Bạn có thể giúp tôi xem cái tài liệu này được không?

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 好好 hǎohǎo 看看 kànkàn 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Tôi phải xem kỹ hợp đồng này.

  • volume volume

    - ràng 看看 kànkàn de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy bảo tôi xem ảnh của bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看看

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 三年 sānnián 看头 kàntou nián

    - ba năm nhìn vào năm đầu

  • volume volume

    - 一群 yīqún rén 聚拢 jùlǒng 起来 qǐlai kàn 发生 fāshēng le 什么 shénme shì

    - Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào kàn 问题 wèntí de 正面 zhèngmiàn 还要 háiyào kàn 问题 wèntí de 反面 fǎnmiàn

    - không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao