Đọc nhanh: 看押 (khán áp). Ý nghĩa là: tạm giam; cầm chân; giam giữ; cầm tù. Ví dụ : - 把那个犯罪分子看押起来。 tạm giam phần tử tội phạm đó lại.. - 看押俘虏。 tạm giam tù binh.
看押 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm giam; cầm chân; giam giữ; cầm tù
临时拘押
- 把 那个 犯罪分子 看押 起来
- tạm giam phần tử tội phạm đó lại.
- 看押 俘虏
- tạm giam tù binh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看押
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 看押 俘虏
- tạm giam tù binh.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 把 那个 犯罪分子 看押 起来
- tạm giam phần tử tội phạm đó lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
押›
看›