Đọc nhanh: 真好看 Ý nghĩa là: Thật đẹp.. Ví dụ : - 这件衣服真好看,我很喜欢这个颜色。 Bộ quần áo này thật đẹp, tôi rất thích màu sắc này.. - 你昨天买的画真好看,我很想买一幅。 Bức tranh bạn mua hôm qua thật đẹp, tôi rất muốn mua một bức.
真好看 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thật đẹp.
- 这件 衣服 真 好看 , 我 很 喜欢 这个 颜色
- Bộ quần áo này thật đẹp, tôi rất thích màu sắc này.
- 你 昨天 买 的 画 真 好看 , 我 很 想 买 一幅
- Bức tranh bạn mua hôm qua thật đẹp, tôi rất muốn mua một bức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真好看
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 你 画 得 真 好看 啊
- Bạn vẽ thật đẹp.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 她 舞得 真 好看
- Cô ấy múa thật đẹp.
- 嫩黄 的 花朵 真 好看
- Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.
- 你 的 上衣 真 好看 !
- Áo khoác của bạn thật đẹp!
- 你 昨天 买 的 画 真 好看 , 我 很 想 买 一幅
- Bức tranh bạn mua hôm qua thật đẹp, tôi rất muốn mua một bức.
- 看 了 一 晚上 书 , 真是 好困 啊
- Đọc sách cả đêm, buồn ngủ quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
看›
真›