Đọc nhanh: 眉批 (mi phê). Ý nghĩa là: lời phê ghi trên mép sách; lời giải thích ở đầu trang.
眉批 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời phê ghi trên mép sách; lời giải thích ở đầu trang
在书眉或文稿上方空白处所写的批注
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉批
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 他们 搂搂 这 批货 的 价格
- Bọn họ đang tính giá của lô hàng này.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 老师 给 作文 做 了 眉批
- Thầy giáo viết nhận xét trên bài văn.
- 他们 是 一批 志愿者
- Họ là một nhóm tình nguyện viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
批›
眉›