Đọc nhanh: 眉心轮 (mi tâm luân). Ý nghĩa là: còn được viết 眉間輪 | 眉间轮, ājñā hay ajna, luân xa chân mày hoặc con mắt thứ ba 查 克拉, nằm ở trán.
眉心轮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 眉間輪 | 眉间轮
also written 眉間輪|眉间轮 [méi jiān lún]
✪ 2. ājñā hay ajna, luân xa chân mày hoặc con mắt thứ ba 查 克拉, nằm ở trán
ājñā or ajna, the brow or third eye chakra 查克拉, residing in the forehead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉心轮
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 轮到 她 射击 , 大家 的 眼睛 都 盯住 了 靶心
- đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
- 眉头一皱 , 计上心来
- nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
眉›
轮›