Đọc nhanh: 省乡署 (tỉnh hương thự). Ý nghĩa là: toà bố.
省乡署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toà bố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省乡署
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
省›
署›