Đọc nhanh: 买办阶级 (mãi biện giai cấp). Ý nghĩa là: tư sản mại bản.
买办阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư sản mại bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买办阶级
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 依照 上级指示 办事
- Làm theo chỉ thị cấp trên.
- 他 想 办法 给 我 找个 台阶
- Anh ấy nghĩ cách cho tôi một đường lui.
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
办›
级›
阶›