Đọc nhanh: 相里 (tướng lí). Ý nghĩa là: họ Tướng Lý.
相里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Tướng Lý
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相里
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 这 哪里 是 什么 表演 , 净 出洋相 !
- Đây mà biểu diễn gì chứ, chỉ toàn làm trò cười!
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 局 里面 相信 这是 某种 人才外流
- Cơ quan cho rằng đó là một kiểu chảy máu chất xám.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 新 环境 里 没有 几个 相识
- Trong môi trường mới không có nhiều người quen.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
里›