Đọc nhanh: 相象 (tướng tượng). Ý nghĩa là: ná ná.
✪ 1. ná ná
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相象
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 真相 被 假象 完全 掩盖 了
- Sự thật hoàn toàn bị ảo giác che phủ.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 这次 的 相亲 对象 条件 不错
- Điều kiện của đối tượng xem mắt lần này khá tốt.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
象›