Đọc nhanh: 相对象 (tướng đối tượng). Ý nghĩa là: để gặp một đối tác có thể kết hôn.
相对象 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để gặp một đối tác có thể kết hôn
to meet a possible marriage partner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相对象
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 这次 的 相亲 对象 条件 不错
- Điều kiện của đối tượng xem mắt lần này khá tốt.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 二人 默然 相对
- hai người lặng lẽ nhìn nhau.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
相›
象›