Đọc nhanh: 相触 (tướng xúc). Ý nghĩa là: giao.
相触 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相触
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 相互 抵触
- chống đối lẫn nhau
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 他们 的 利益 相 抵触
- Lợi ích của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他们 的 意见 相 抵触
- Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
触›