梯恩梯炸药 tī'ēntī zhàyào
volume volume

Từ hán việt: 【thê ân thê tạc dược】

Đọc nhanh: 梯恩梯炸药 (thê ân thê tạc dược). Ý nghĩa là: thuốc T N T.

Ý Nghĩa của "梯恩梯炸药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梯恩梯炸药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc T N T

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯恩梯炸药

  • volume volume

    - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • volume volume

    - néng jiè 一把 yībǎ 梯子 tīzi ma

    - Có thể cho tớ mượn cái thang không?

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì shàng 楼梯 lóutī

    - Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 传来 chuánlái le 咯噔 gēdēng 咯噔 gēdēng de 皮靴 píxuē shēng

    - trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - zhèng 走向 zǒuxiàng 西面 xīmiàn de 电梯 diàntī

    - Anh ấy đang đi về phía thang máy phía tây.

  • volume volume

    - 攀着 pānzhe 梯子 tīzi wǎng 树上 shùshàng

    - Anh ấy leo thang lên cây.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá , Zhà
    • Âm hán việt: Trác , Tạc
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHS (火竹尸)
    • Bảng mã:U+70B8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao