Đọc nhanh: 生端 (sinh đoan). Ý nghĩa là: cà.
生端 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生端
- 滋生事端
- gây chuyện
- 借端生事
- mượn cớ sinh sự.
- 无端生事
- vô cớ sinh sư; đất bằng sóng dậỵ.
- 好端端 的 , 怎么 生起 气来 了
- đang yên lành thế, sao lại nổi giận rồi?
- 笔端 奇趣 横生
- ngòi bút sinh động kỳ thú
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
端›