相手蟹 xiāng shǒu xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tướng thủ giải】

Đọc nhanh: 相手蟹 (tướng thủ giải). Ý nghĩa là: cua thuộc họ Sesarmidae.

Ý Nghĩa của "相手蟹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

相手蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cua thuộc họ Sesarmidae

crab of the family Sesarmidae

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相手蟹

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • volume volume

    - 拱手 gǒngshǒu 相迎 xiāngyíng

    - chắp tay nghênh tiếp

  • volume volume

    - 事情 shìqing 办得 bàndé 相当 xiāngdāng 顺手 shùnshǒu

    - công chuyện tương đối thuận lợi.

  • volume volume

    - xiǎng kàn de 手机 shǒujī 相册 xiàngcè

    - Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.

  • volume volume

    - 是不是 shìbúshì huì 看手相 kànshǒuxiàng a

    - Có phải bạn biết xem tay không ?.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 对手 duìshǒu dōu duì 刮目相看 guāmùxiāngkàn le

    - Bây giờ, đối thủ của bạn đang nhìn bạn với ánh mắt khác rồi.

  • volume

    - zhè 两人 liǎngrén 棋力 qílì 相当 xiāngdāng 究竟 jiūjìng 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu 现在 xiànzài hái 很难说 hěnnánshuō

    - Hai người đều giỏi cờ vua như nhau, vẫn khó nói ai sẽ thắng.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 手机 shǒujī zài 展会 zhǎnhuì shàng 亮相 liàngxiàng

    - Chiếc điện thoại này được công diễn tại triển lãm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình