省省吧 shěng shěng ba
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh tỉnh ba】

Đọc nhanh: 省省吧 (tỉnh tỉnh ba). Ý nghĩa là: bỏ qua đi, Lưu nó!.

Ý Nghĩa của "省省吧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

省省吧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ qua đi

(coll.) Don't waste your breath.

✪ 2. Lưu nó!

Save it!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省省吧

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 节省 jiéshěng diàn ba

    - Hãy cố gắng tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 头发 tóufà nòng gàn ba 省得 shěngde 患感冒 huàngǎnmào

    - Hãy sấy khô tóc để tránh bị cảm lạnh.

  • volume volume

    - 不省人事 bùxǐngrénshì

    - bất tỉnh nhân sự; hôn mê

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 很多 hěnduō 省份 shěngfèn

    - Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - shěng diǎn 油钱 yóuqián ba 只是 zhǐshì yào 文具店 wénjùdiàn

    - Để tiết kiệm xăng, tôi chỉ đến cửa hàng văn phòng phẩm.

  • volume volume

    - kuài 告诉 gàosù ba 省得 shěngde 着急 zháojí

    - Mau nói cho tôi biết, để tôi khỏi sốt ruột.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 八月 bāyuè 参加 cānjiā le zài 山东省 shāndōngshěng 烟台市 yāntáishì 举行 jǔxíng de 英语 yīngyǔ 夏令营 xiàlìngyíng 活动 huódòng

    - Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Shěng , Xiǎn , Xǐng
    • Âm hán việt: Sảnh , Tiển , Tỉnh
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FHBU (火竹月山)
    • Bảng mã:U+7701
    • Tần suất sử dụng:Rất cao