Đọc nhanh: 省省吧 (tỉnh tỉnh ba). Ý nghĩa là: bỏ qua đi, Lưu nó!.
省省吧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ qua đi
(coll.) Don't waste your breath.
✪ 2. Lưu nó!
Save it!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省省吧
- 努力 节省 电 吧
- Hãy cố gắng tiết kiệm điện.
- 我们 把 头发 弄 干 吧 , 省得 患感冒
- Hãy sấy khô tóc để tránh bị cảm lạnh.
- 不省人事
- bất tỉnh nhân sự; hôn mê
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
- 省 点 油钱 吧 我 只是 要 去 文具店
- Để tiết kiệm xăng, tôi chỉ đến cửa hàng văn phòng phẩm.
- 快 告诉 我 吧 , 省得 我 着急
- Mau nói cho tôi biết, để tôi khỏi sốt ruột.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吧›
省›