Đọc nhanh: 绝对高度 (tuyệt đối cao độ). Ý nghĩa là: độ cao tuyệt đối.
绝对高度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cao tuyệt đối
以平均海水面做标准的高度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对高度
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 绝对零度 是 0 开
- Nhiệt độ tuyệt đối là 0 Kelvin.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
度›
绝›
高›