Đọc nhanh: 相对位置 (tướng đối vị trí). Ý nghĩa là: vị trí tương đối.
相对位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vị trí tương đối
relative position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相对位置
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 他 对 这件 事 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc này.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
对›
相›
置›