Đọc nhanh: 各不相同 (các bất tướng đồng). Ý nghĩa là: không có gì chung với nhau (thành ngữ).
各不相同 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có gì chung với nhau (thành ngữ)
to have nothing in common with each other (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各不相同
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 大家 的 顾虑 各不相同
- Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.
- 各国 的 风俗习惯 大不相同
- Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
- 各地 的 天气 都 很 不同
- Thời tiết ở các nơi đều rất khác nhau.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
各›
同›
相›