Đọc nhanh: 直齿耙 (trực xỉ ba). Ý nghĩa là: bừa răng thẳng.
直齿耙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bừa răng thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直齿耙
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
耙›
齿›